ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC
Song cầu hình ngọn nến, ít khi đứng riêng lẻ,
0.5-1.25mcm, trong môi trường nuôi cấy thường xếp thành chuỗi ngắn (dễ nhầm với
liên cầu), Gr(+), ko di động, ko sinh nha bào, trong bệnh phẩm hay trong môi
trường nhiều albumin thì có vỏ.
Hiếu kỵ khí tuỳ tiện, mọc dễ, tan máu α
Thạch máu --> khuẩn lạc tròn, lồi, bóng,
trong như giọt sương.
Môi trường nghèo-->kém phát triển, khuẩn
lạc khô, nhỏ , xù xì
Những khuẩn lạc có vỏ thường lớn, hơi nhầy,
xám nhẹ.
Catalase (-)
Thử nghiệm Neufeld: phế cầu bị ly giải bởi
mật hoặc muối mật
Test optochin (+): phế cầu không phát triển
được trong môi trường có ethylhydrocuprein.
Sức đề kháng: dễ bị tiêu diệt bởi hoá chất
sát khuẩn thông thường và nhiệt độ 60oC/30’.
Trong quá trình giữ giống, vk chuyển từ dạng
khuẩn lạc S (có vỏ, độc lực cao) sang R
(không có vỏ, giảm độc lực).
Yếu tố độc lực là vỏ (polysaccharid) nhưng không có ngoại hay nội độc tố
Có phản ứng chéo giữa phế cầu với các vk:
liên cầu tan máu α, Klebsiella, Salmonella.
VAI TRÒ GÂY BỆNH
Không có nội hay ngoại độc tố, gây bệnh bằng
vỏ, vỏ này làm bão hoà opsonin hoá, làm vô hiệu hoá tác dụng của Ig và bổ thể
--> thực bào giảm, phế cầu gây bệnh
Phế cầu còn tiết ra protease thuỷ phân IgAs
--> mất tác dụng ngăn cản sự xâm nhập của phế cầu vào niêm mạc đường hô hấp.
Phế cầu hay gặp ở tỵ hầu --> viêm phổi
(sau virus hoặc dùng hoá chất), nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, viêm tai giữa,…phế
cầu là 1 trong những vk gây bệnh thường gặp nhất
Ở các nơi tổn thương, phế cầu hình thành lớp
vỏ dày, ngăn thực bào, có nhiều fibrin quanh chỗ tổn thương, tạo nên một vùng
cách biệt, làm cho thuốc kháng sinh khó tác dụng.
CHẨN ĐOÁN VSV:
Trực tiếp (tốt nhất):
Bệnh phẩm lấy từ họng mũi hoặc chất hút từ
phổi, dịch phế quản, dịch hầu họng…
Khuẩn lạc: S, nhầy, 1-2mm, có chóp, tan máu
α, sau 18h, chóp khuẩn lạc mất dần, lõm
xuống --> # S.viridans (gặp trong
họng mũi, cũng tan máu α).
Phân biệt với liên cầu: test optochin-->
phế cầu nhạy cảm, vòng vô khuẩn >14mm, liên cầu không nhạy cảm với test này;
có thể thay optochin bằng mật bò, phế cầu bị dung giải bởi mật bò, còn liên cầu
thì không.
Xác định vỏ của phế cầu bằng phương pháp
nhuộm vỏ hoặc dùng phản ứng phình vỏ (Quellung). Khi kháng thể kháng vỏ kết hợp
với vỏ, nó sẽ làm cho lớp vỏ của vk phình to lên, quan sát bằng phương pháp nhuộm
vỏ.
Gián tiếp = pư huyết thanh không có ý
nghĩa.
PHÒNG BỆNH
Lây theo hô hấp --> phòng bệnh không đặc
hiệu khó khăn
Vaccin polysaccharid của vỏ phế cầu -->
bảo vệ không hoàn toàn vì không đầy đủ các typ huyết thanh, nhưng ngăn cản nhiễm
phế cầu nặng (viêm màng não mủ, nhiễm khuẩn huyết)
ĐIỀU TRỊ
Penicillin, cephalosporin
Sự kháng ksinh ngày càng tăng (với
penicillin G, chloramphenicol, cotrimoxazol)