🧬 BÀI GIẢNG: ctDNA – Ứng dụng trong lâm sàng ung thư hiện đại
I. MỞ ĐẦU
1. Định nghĩa:
-
ctDNA (circulating tumor DNA) là các đoạn ADN nhỏ được giải phóng từ tế bào ung thư vào máu ngoại vi.
-
Là một thành phần của cfDNA (cell-free DNA), chiếm tỷ lệ nhỏ (thường <1% cfDNA toàn phần).
2. Nguồn gốc:
-
Từ quá trình hoại tử, apoptosis hoặc hoạt động trao đổi chất của tế bào ung thư.
3. Đặc điểm sinh học:
-
Tuổi thọ ngắn (~2 giờ).
-
Được phát hiện nhờ các kỹ thuật giải trình tự gen hiện đại như NGS (Next Generation Sequencing) hoặc ddPCR (digital droplet PCR).
II. CÁC ỨNG DỤNG LÂM SÀNG CỦA ctDNA
1. Phát hiện đột biến đích (molecular profiling):
-
Thay thế hoặc bổ sung sinh thiết mô trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), đặc biệt khi mô không đủ.
-
Xét nghiệm EGFR, ALK, KRAS, BRAF, MET, RET, ROS1…
2. Theo dõi tối thiểu bệnh còn sót (MRD – Minimal Residual Disease):
-
Làm sau mổ (2–4 tuần) để xác định nguy cơ còn sót vi thể → định hướng điều trị bổ trợ.
-
MRD dương tính → nguy cơ tái phát cao, sống không bệnh ngắn hơn.
3. Phát hiện tái phát sớm:
-
ctDNA có thể dương tính trước khi có hình ảnh tổn thương tái phát từ 3–6 tháng.
-
Hữu ích trong theo dõi sau điều trị triệt căn (mổ, xạ, hoá chất).
4. Theo dõi đáp ứng điều trị:
-
ctDNA giảm nhanh trong điều trị hiệu quả, tăng trở lại khi kháng thuốc hoặc tái phát.
-
Có thể thay thế một phần cho hình ảnh học trong giai đoạn điều trị.
5. Phát hiện cơ chế kháng thuốc:
-
Ví dụ: đột biến EGFR T790M trong ung thư phổi đang dùng TKI thế hệ 1/2.
-
Cho phép lựa chọn thuốc kháng mới (TKI thế hệ 3 – Osimertinib).
III. CÁC LOẠI XÉT NGHIỆM ctDNA
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
ddPCR | Nhạy cao, rẻ, nhanh | Chỉ phát hiện đột biến đã biết |
BEAMing | Phát hiện đột biến hiếm | Phức tạp |
NGS | Đa gen, bao quát | Giá cao, cần chuyên môn |
Whole genome sequencing (WGS) | Rộng nhất, phát hiện bất thường hiếm | Rất tốn kém, chậm |
IV. GIỚI HẠN CỦA ctDNA
-
Độ nhạy thấp ở bệnh giai đoạn sớm (tumor burden thấp).
-
Khó phân biệt ctDNA từ ung thư mới và hiện tại nếu không có matched tissue.
-
Có thể bị pha loãng bởi cfDNA từ viêm, chấn thương.
-
Clonal hematopoiesis (CHIP) – đột biến từ tế bào máu gây nhiễu kết quả.
V. HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH
1. Thời điểm lấy mẫu:
-
Sau mổ: 2–4 tuần.
-
Trong quá trình điều trị: trước – trong – sau mỗi chu kỳ (tuỳ mục tiêu).
-
Sau điều trị: mỗi 3–6 tháng theo dõi MRD, tái phát.
2. Xử lý mẫu:
-
Lấy bằng ống EDTA hoặc ống chuyên dụng Streck.
-
Xử lý trong vòng 2–6 giờ hoặc trữ lạnh sâu.
VI. VÍ DỤ LÂM SÀNG
Ca 1:
-
NSCLC giai đoạn IIB, mổ xong ctDNA dương tính → hóa trị bổ trợ.
-
Sau 6 tháng ctDNA âm tính, PET/CT bình thường → theo dõi định kỳ.
Ca 2:
-
Bệnh nhân EGFR+ điều trị Osimertinib, sau 10 tháng ctDNA xuất hiện đột biến C797S → chuyển phác đồ TKI kết hợp.
VII. TỔNG KẾT
-
ctDNA là công cụ “liquid biopsy” hiện đại, không xâm lấn, giúp cá thể hóa điều trị ung thư.
-
Cần hiểu rõ thời điểm, chỉ định và giới hạn để ứng dụng hiệu quả.
-
Sẽ đóng vai trò quan trọng trong y học chính xác (precision oncology) hiện tại và tương lai.
📚 Tài liệu tham khảo:
-
TRACERx Study – Nature 2017, 2022
-
Nature Medicine – ctDNA in NSCLC (Abbosh et al.)
-
NCCN Guidelines (2024) – NSCLC
-
ASCO, ESMO guidelines on ctDNA and MRD
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét