🧠 EPENDYMOMA GRADE II: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ
BS Kiệm | Chuyên khoa: Ung thư
📌 1. Đại cương
-
Định nghĩa: Ependymoma là khối u xuất phát từ tế bào ependymal – tế bào lót hệ thống não thất và ống tuỷ sống.
-
Phân loại theo WHO 2021:
-
Grade I: Myxopapillary ependymoma, subependymoma
-
Grade II: Ependymoma cổ điển (chủ đề chính)
-
Grade III: Anaplastic ependymoma
-
Phân nhóm theo vị trí: supratentorial, posterior fossa, spinal.
-
-
Dịch tễ:
-
Gặp ở cả trẻ em và người lớn.
-
U ependymoma chiếm khoảng 6–12% u thần kinh trung ương ở trẻ em.
-
Vị trí thường gặp:
-
Trẻ em: hố sau (posterior fossa)
-
Người lớn: tuỷ sống
-
-
🧬 2. Giải phẫu bệnh và phân nhóm phân tử
-
Đặc điểm mô học (grade II):
-
Các tế bào đều, nhân tròn, ít phân bào.
-
Đặc trưng: perivascular pseudorosettes, true ependymal rosettes
-
-
Phân nhóm phân tử (WHO 2021):
-
Supratentorial ependymoma, ZFTA fusion-positive
-
Supratentorial ependymoma, YAP1 fusion-positive
-
Posterior fossa ependymoma, Group A (PFA) – thường ở trẻ nhỏ
-
Posterior fossa ependymoma, Group B (PFB) – thường ở người lớn
-
Spinal ependymoma, NF2-altered
-
⚕️ 3. Chẩn đoán
-
Triệu chứng lâm sàng: tùy vị trí khối u
-
Hố sau: đau đầu, nôn ói, dấu hiệu tăng áp lực nội sọ, thất điều
-
Tuỷ sống: đau cột sống, yếu liệt, rối loạn cảm giác, bí tiểu
-
-
Chẩn đoán hình ảnh:
-
MRI: tiêu chuẩn vàng
-
U thường tăng tín hiệu trên T2, ngấm thuốc mạnh, hay có nang – hoại tử – xuất huyết.
-
Cần chụp MRI toàn bộ trục thần kinh (não và tuỷ sống) để loại trừ di căn dịch não tuỷ.
-
-
-
Dịch não tuỷ: chọc dò sau mổ (tránh nguy cơ tụt kẹt), kiểm tra tế bào ác tính.
-
Giải phẫu bệnh + Miễn dịch: GFAP+, EMA+, Ki67 thấp
🔬 4. Điều trị
4.1. Phẫu thuật
-
Mục tiêu: cắt bỏ toàn bộ khối u (gross total resection - GTR)
-
Nếu không GTR được: cần STR + xạ trị hỗ trợ
4.2. Xạ trị
-
Chỉ định:
-
Sau STR
-
Sau GTR ở trẻ >3 tuổi hoặc u có nguy cơ cao
-
-
Phác đồ:
-
Xạ trị ngoài vùng giường u, liều thường dùng 54–59.4 Gy
-
Không chỉ định xạ trị toàn não – toàn tuỷ nếu không có di căn
-
4.3. Hoá trị
-
Không hiệu quả rõ ràng ở ependymoma grade II
-
Chỉ định chủ yếu ở:
-
Trẻ <3 tuổi (trì hoãn xạ trị)
-
U tái phát
-
-
Phác đồ thường dùng: vincristine, cisplatin, cyclophosphamide, etoposide...
🧭 5. Theo dõi sau điều trị
-
MRI sọ não sau mổ: trong vòng 48–72 giờ để đánh giá mức độ cắt u
-
MRI định kỳ:
-
Mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu
-
Sau đó mỗi 6–12 tháng đến 5 năm
-
-
Tái phát: thường tại chỗ, có thể di căn theo trục thần kinh
📈 6. Tiên lượng
-
Tốt hơn nếu:
-
GTR hoàn toàn
-
Phân nhóm PFB hoặc spinal
-
-
Kém hơn nếu:
-
U PFA (trẻ em), không cắt được hết, tái phát nhanh
-
-
Tỷ lệ sống:
-
Sống 5 năm: 50–80%
-
Tái phát >50% trong vòng 5 năm nếu không xạ trị sau STR
-
📚 7. Tài liệu tham khảo
-
WHO Classification of Tumors of the CNS (2021)
-
NCCN Guidelines – CNS Tumors
-
EANO Guidelines for Ependymoma
-
Pediatric Oncology – Principles & Practice, 8th Ed.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét