2025-04-18

🧠 EPENDYMOMA GRADE II: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

 

🧠 EPENDYMOMA GRADE II: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

BS Kiệm | Chuyên khoa: Ung thư 


📌 1. Đại cương

  • Định nghĩa: Ependymoma là khối u xuất phát từ tế bào ependymal – tế bào lót hệ thống não thất và ống tuỷ sống.

  • Phân loại theo WHO 2021:

    • Grade I: Myxopapillary ependymoma, subependymoma

    • Grade II: Ependymoma cổ điển (chủ đề chính)

    • Grade III: Anaplastic ependymoma

    • Phân nhóm theo vị trí: supratentorial, posterior fossa, spinal.

  • Dịch tễ:

    • Gặp ở cả trẻ em và người lớn.

    • U ependymoma chiếm khoảng 6–12% u thần kinh trung ương ở trẻ em.

    • Vị trí thường gặp:

      • Trẻ em: hố sau (posterior fossa)

      • Người lớn: tuỷ sống


🧬 2. Giải phẫu bệnh và phân nhóm phân tử

  • Đặc điểm mô học (grade II):

    • Các tế bào đều, nhân tròn, ít phân bào.

    • Đặc trưng: perivascular pseudorosettes, true ependymal rosettes

  • Phân nhóm phân tử (WHO 2021):

    • Supratentorial ependymoma, ZFTA fusion-positive

    • Supratentorial ependymoma, YAP1 fusion-positive

    • Posterior fossa ependymoma, Group A (PFA) – thường ở trẻ nhỏ

    • Posterior fossa ependymoma, Group B (PFB) – thường ở người lớn

    • Spinal ependymoma, NF2-altered


⚕️ 3. Chẩn đoán

  • Triệu chứng lâm sàng: tùy vị trí khối u

    • Hố sau: đau đầu, nôn ói, dấu hiệu tăng áp lực nội sọ, thất điều

    • Tuỷ sống: đau cột sống, yếu liệt, rối loạn cảm giác, bí tiểu

  • Chẩn đoán hình ảnh:

    • MRI: tiêu chuẩn vàng

      • U thường tăng tín hiệu trên T2, ngấm thuốc mạnh, hay có nang – hoại tử – xuất huyết.

      • Cần chụp MRI toàn bộ trục thần kinh (não và tuỷ sống) để loại trừ di căn dịch não tuỷ.

  • Dịch não tuỷ: chọc dò sau mổ (tránh nguy cơ tụt kẹt), kiểm tra tế bào ác tính.

  • Giải phẫu bệnh + Miễn dịch: GFAP+, EMA+, Ki67 thấp


🔬 4. Điều trị

4.1. Phẫu thuật

  • Mục tiêu: cắt bỏ toàn bộ khối u (gross total resection - GTR)

  • Nếu không GTR được: cần STR + xạ trị hỗ trợ

4.2. Xạ trị

  • Chỉ định:

    • Sau STR

    • Sau GTR ở trẻ >3 tuổi hoặc u có nguy cơ cao

  • Phác đồ:

    • Xạ trị ngoài vùng giường u, liều thường dùng 54–59.4 Gy

    • Không chỉ định xạ trị toàn não – toàn tuỷ nếu không có di căn

4.3. Hoá trị

  • Không hiệu quả rõ ràng ở ependymoma grade II

  • Chỉ định chủ yếu ở:

    • Trẻ <3 tuổi (trì hoãn xạ trị)

    • U tái phát

  • Phác đồ thường dùng: vincristine, cisplatin, cyclophosphamide, etoposide...


🧭 5. Theo dõi sau điều trị

  • MRI sọ não sau mổ: trong vòng 48–72 giờ để đánh giá mức độ cắt u

  • MRI định kỳ:

    • Mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu

    • Sau đó mỗi 6–12 tháng đến 5 năm

  • Tái phát: thường tại chỗ, có thể di căn theo trục thần kinh


📈 6. Tiên lượng

  • Tốt hơn nếu:

    • GTR hoàn toàn

    • Phân nhóm PFB hoặc spinal

  • Kém hơn nếu:

    • U PFA (trẻ em), không cắt được hết, tái phát nhanh

  • Tỷ lệ sống:

    • Sống 5 năm: 50–80%

    • Tái phát >50% trong vòng 5 năm nếu không xạ trị sau STR


📚 7. Tài liệu tham khảo

  • WHO Classification of Tumors of the CNS (2021)

  • NCCN Guidelines – CNS Tumors

  • EANO Guidelines for Ependymoma

  • Pediatric Oncology – Principles & Practice, 8th Ed.

Không có nhận xét nào: