Dành cho bác sĩ chuyên khoa
🔹 1. ĐỊNH NGHĨA
-
Tăng áp động mạch phổi (PAH): tình trạng tăng áp lực trong hệ tuần hoàn phổi, được xác định bằng:
mPAP ≥ 20 mmHg (theo ESC/ERS 2022)
+ PVR ≥ 2 Wood units (xác định PAH)
🔹 2. PHÂN LOẠI (ESC/ERS 2022)
Nhóm | Nguyên nhân chính |
---|---|
Nhóm 1 | Tăng áp ĐMP nguyên phát (PAH), bệnh mô liên kết, tim bẩm sinh, HIV, do thuốc |
Nhóm 2 | Do bệnh tim trái |
Nhóm 3 | Do bệnh phổi và/hoặc giảm oxy mạn |
Nhóm 4 | Thuyên tắc động mạch phổi mạn tính (CTEPH) |
Nhóm 5 | Cơ chế đa yếu tố, chưa rõ ràng |
🔹 3. SINH LÝ BỆNH
-
Tăng PVR → Tăng afterload thất phải → Giãn và suy thất phải
-
Tái cấu trúc mạch phổi: phì đại cơ trơn, xơ hoá, viêm nội mạch
🔹 4. TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG
-
Khó thở khi gắng sức (triệu chứng sớm nhất)
-
Đau ngực, chóng mặt, ngất (giảm cung lượng tim)
-
Phù chân, gan to, cổ chướng (suy tim phải)
-
Tĩnh mạch cổ nổi, T2 mạnh, tiếng thổi tricuspid
🔹 5. CẬN LÂM SÀNG
⚪️ Điện tim:
-
Dày thất phải, trục phải, T cao V1
⚪️ X-quang:
-
Cung ĐMP giãn, phổi sáng, tim phải giãn
⚪️ Siêu âm tim:
-
PA systolic ≥ 35–40 mmHg
-
Dấu hiệu giãn thất phải, D-shaped LV
⚪️ CT ngực – MRI tim:
-
Tìm nguyên nhân (COPD, thuyên tắc, xơ phổi)
⚪️ Xét nghiệm:
-
BNP, NT-proBNP (đánh giá suy tim)
-
ANA, anti-centromere, HIV test, VDRL, TSH…
⚪️ Thông tim phải (gold standard):
-
Đo trực tiếp: mPAP, PCWP, PVR, CO
🔹 6. CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH
-
mPAP ≥ 20 mmHg (trước đây là ≥ 25)
-
PVR ≥ 2 Wood units
-
PCWP < 15 mmHg → loại trừ tăng áp do tim trái (→ xác định PAH)
🔹 7. ĐIỀU TRỊ
⚫️ Điều trị nền tảng:
-
Oxy liệu pháp
-
Tránh có thai
-
Tiêm phòng cúm/phế cầu
-
Lợi tiểu nếu có phù
-
Digoxin nếu nhịp chậm + suy tim
-
Kháng đông (chỉ định cụ thể: rung nhĩ, CTEPH…)
⚫️ Test giãn mạch (+):
-
Dùng CCB liều cao: Nifedipine, Diltiazem, Amlodipine
⚫️ Điều trị đặc hiệu (chỉ nhóm 1):
Nhóm thuốc | Ví dụ | Cơ chế |
---|---|---|
PDE-5 inhibitors | Sildenafil, Tadalafil | Tăng NO, giãn mạch |
Endothelin receptor antagonists (ERA) | Bosentan, Ambrisentan, Macitentan | Ức chế co mạch nội mạc |
Prostacyclin analogues | Epoprostenol, Iloprost | Giãn mạch, kháng viêm |
sGC stimulators | Riociguat | Tăng cGMP, giãn mạch |
⚫️ CTEPH có thể mổ nội soi huyết khối → chữa khỏi
🔹 8. THEO DÕI & TIÊN LƯỢNG
-
Dựa theo triệu chứng, siêu âm tim, BNP, 6MWT
-
ESC risk stratification: Low / Intermediate / High
-
Bệnh nhân đáp ứng tốt có thể sống > 15 năm
-
Tiên lượng kém nếu: NYHA III-IV, thất phải giãn nặng, giảm CO
📌 9. CÁC ĐIỂM NHỚ CHÍNH
-
Không phải tăng áp phổi nào cũng là PAH → phân nhóm trước
-
Chẩn đoán xác định cần thông tim phải
-
Điều trị đặc hiệu chỉ dùng cho nhóm 1
-
CTEPH có thể điều trị khỏi bằng phẫu thuật
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét