2025-04-08

🩺 TĂNG ÁP ĐỘNG MẠCH PHỔI – CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

 

Dành cho bác sĩ chuyên khoa


🔹 1. ĐỊNH NGHĨA

  • Tăng áp động mạch phổi (PAH): tình trạng tăng áp lực trong hệ tuần hoàn phổi, được xác định bằng:

    mPAP ≥ 20 mmHg (theo ESC/ERS 2022)
    + PVR ≥ 2 Wood units (xác định PAH)


🔹 2. PHÂN LOẠI (ESC/ERS 2022)

NhómNguyên nhân chính
Nhóm 1Tăng áp ĐMP nguyên phát (PAH), bệnh mô liên kết, tim bẩm sinh, HIV, do thuốc
Nhóm 2Do bệnh tim trái
Nhóm 3Do bệnh phổi và/hoặc giảm oxy mạn
Nhóm 4Thuyên tắc động mạch phổi mạn tính (CTEPH)
Nhóm 5Cơ chế đa yếu tố, chưa rõ ràng

🔹 3. SINH LÝ BỆNH

  • Tăng PVR → Tăng afterload thất phải → Giãn và suy thất phải

  • Tái cấu trúc mạch phổi: phì đại cơ trơn, xơ hoá, viêm nội mạch


🔹 4. TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

  • Khó thở khi gắng sức (triệu chứng sớm nhất)

  • Đau ngực, chóng mặt, ngất (giảm cung lượng tim)

  • Phù chân, gan to, cổ chướng (suy tim phải)

  • Tĩnh mạch cổ nổi, T2 mạnh, tiếng thổi tricuspid


🔹 5. CẬN LÂM SÀNG

⚪️ Điện tim:

  • Dày thất phải, trục phải, T cao V1

⚪️ X-quang:

  • Cung ĐMP giãn, phổi sáng, tim phải giãn

⚪️ Siêu âm tim:

  • PA systolic ≥ 35–40 mmHg

  • Dấu hiệu giãn thất phải, D-shaped LV

⚪️ CT ngực – MRI tim:

  • Tìm nguyên nhân (COPD, thuyên tắc, xơ phổi)

⚪️ Xét nghiệm:

  • BNP, NT-proBNP (đánh giá suy tim)

  • ANA, anti-centromere, HIV test, VDRL, TSH…

⚪️ Thông tim phải (gold standard):

  • Đo trực tiếp: mPAP, PCWP, PVR, CO


🔹 6. CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

  • mPAP ≥ 20 mmHg (trước đây là ≥ 25)

  • PVR ≥ 2 Wood units

  • PCWP < 15 mmHg → loại trừ tăng áp do tim trái (→ xác định PAH)


🔹 7. ĐIỀU TRỊ

⚫️ Điều trị nền tảng:

  • Oxy liệu pháp

  • Tránh có thai

  • Tiêm phòng cúm/phế cầu

  • Lợi tiểu nếu có phù

  • Digoxin nếu nhịp chậm + suy tim

  • Kháng đông (chỉ định cụ thể: rung nhĩ, CTEPH…)

⚫️ Test giãn mạch (+):

  • Dùng CCB liều cao: Nifedipine, Diltiazem, Amlodipine

⚫️ Điều trị đặc hiệu (chỉ nhóm 1):

Nhóm thuốcVí dụCơ chế
PDE-5 inhibitorsSildenafil, TadalafilTăng NO, giãn mạch
Endothelin receptor antagonists (ERA)Bosentan, Ambrisentan, MacitentanỨc chế co mạch nội mạc
Prostacyclin analoguesEpoprostenol, IloprostGiãn mạch, kháng viêm
sGC stimulatorsRiociguatTăng cGMP, giãn mạch

⚫️ CTEPH có thể mổ nội soi huyết khối → chữa khỏi


🔹 8. THEO DÕI & TIÊN LƯỢNG

  • Dựa theo triệu chứng, siêu âm tim, BNP, 6MWT

  • ESC risk stratification: Low / Intermediate / High

  • Bệnh nhân đáp ứng tốt có thể sống > 15 năm

  • Tiên lượng kém nếu: NYHA III-IV, thất phải giãn nặng, giảm CO


📌 9. CÁC ĐIỂM NHỚ CHÍNH

  • Không phải tăng áp phổi nào cũng là PAH → phân nhóm trước

  • Chẩn đoán xác định cần thông tim phải

  • Điều trị đặc hiệu chỉ dùng cho nhóm 1

  • CTEPH có thể điều trị khỏi bằng phẫu thuật

Không có nhận xét nào: