I. INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU
1. Good
morning, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng quí ông/bà)
2. Good
afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)
3. I’m … ,
from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
4. Let me
introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên
tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)
II. INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ
1. Today I
am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với
các bạn về…)
2. I would
like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
3. As you
all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết,
hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
4. I am
delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm
nay để kể cho các bạn về…)
III. INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU
TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH
1. My
presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra
thành x phần.)
2. I’ll
start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu
tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
3. then I
will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
4. Next,…
(tiếp theo )
5. and
finally…(cuối cùng)
IV. BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI
THUYẾT TRÌNH
1. I’ll
start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông
tin chung về…)
2. I’d just
like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn
vài thông tin sơ lượt về…)
3. As you
are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)
V. ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN
1. Firstly…secondly…thirdly…lastly…
(Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
2. First of
all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối
cùng )
3. To start
with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
VI. FINISHING ONE PART… - KẾT THÚC MỘT PHẦN
1. Well,
I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
2. That’s
all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
3. We’ve
looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)
VII. STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN
KHÁC.
1. Now
we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
2. Let me
turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)
3. Next…
(Tiếp theo…)
4. Let’s
look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)
VIII. ENDING – KẾT THÚC
1. I’d like
to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
2. Now,
just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để
tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
3. That
brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết
trình của tôi.)
IX. THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ
1. Thank
you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
2. Thank
you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn
vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
3. Well
that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn
rất nhiều.)
4. Many
thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
5. May I
thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều
vì đã rất tập trung.)